--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàn đới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàn đới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn đới
+
Frigid Zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàn đới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàn đới"
:
hàn hơi
hẳn hoi
hẳn hòi
hiền muội
hoan hỉ
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
hàn đới
:
Frigid Zone
+
deportment
:
thái độ, cách cư xử; cách đi đứng